biết ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biết ý+ verb
- To guess someone's intentions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết ý"
- Những từ có chứa "biết ý" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 589